Mục |
Tiêu chí |
Chi tiết |
A. Thông số cơ bản |
||
1 |
Hạn thanh toán |
25 ngày kể từ ngày ra sao kê |
2 |
Ngày chốt sao kê |
Ngày 10 hàng tháng |
3 |
Thời hạn hiệu lực của thẻ |
60 tháng (5 năm) kể từ tháng phát hành thẻ |
B. Biểu phí |
||
1 |
Lãi suất năm |
3 kỳ sao kê đầu: 37,44%/năm Các kỳ sao kê tiếp theo: đến 39%/năm (thay đổi theo từng thời kỳ). |
2 |
Phí thường niên |
Miễn phí năm đầu tiên. |
3 |
Phí GD ngoại tệ |
3,5% số tiền giao dịch (tối thiểu 10.000đ) |
4 |
Phí GD bằng VNĐ tại nước ngoài |
0,8% số tiền giao dịch (tối thiểu 1.000đ) |
5 |
Rút tiền mặt |
|
5.1 |
- Phí rút tiền mặt tại ATM của VIB |
4% số tiền giao dịch (tối thiểu 50.000đ) |
5.2 |
- Tỉ lệ rút tiền mặt trên hạn mức khả dụng |
30% trên hạn mức khả dụng |
6 |
Phí chậm thanh toán |
4% số tiền chậm thanh toán (tối thiểu 50.000đ/lần) |
7 |
Phí vượt hạn mức tín dụng |
4% số tiền vượt hạn mức (tối thiểu 50.000đ)/lần |
8 |
Phí thay thế thẻ |
200.000đ |
9 |
Phí giao dịch trên MoMo |
Miễn phí |
*Lưu ý: Bảng biểu phí này không bao gồm các phí phát sinh khi sử dụng dịch vụ tại Quầy của Ngân Hàng VIB |